Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往常
[wǎngcháng]
|
thường ngày; mọi khi; mọi ngày。过去的一般的日子。
今天因为有事,所以比往常回来得晚。
hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi