Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
往复
[wǎngfù]
|
1. lặp đi lặp lại; qua lại。来回;反复。
往复运动
vận động lặp đi lặp lại
循环往复
tuần hoàn lặp đi lặp lại.
2. đi lại。 往来;来往。
宾主往复
khách qua chủ lại