Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当面
[dāngmiàn]
|
trước mặt; phía trước; ở trước mặt。(当面儿)在面前;面对面(做某件事)。
当面对质
đối chất nhau
当面说清楚
nói rõ ngay trước mặt