Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当面锣对面鼓
[dāngmiànluó,duìmiàngǔ]
|
bàn bạc trực diện; trao đổi trực tiếp; thương lượng ngay trước mặt。比喻面对面地商谈或争论。