Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当院
[dāngyuàn]
|
trong sân。(当院儿)院子里。
吃完晚饭,大家都在当院乘凉。
ăn cơm chiều xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.