Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当阳
[dāngyáng]
|
Dangyang; Đương Dương; vùng nắng ấm。现在湖北省当阳县。又指太阳能晒着的地方。