Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当街
[dāngjiē]
|
1. bên đường; sát đường; trông ra đường。靠近街道;临街。
这里的酒店,都是当街一个曲尺形的大柜台。
quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
2. trên đường; trên đường phố。街上。
出了院门,直奔当街。
ra khỏi nhà là chạy bon bon trên đường.