Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当行出色
[dānghángchūsè]
|
quen tay hay việc; nghề ta ta thạo; xuất sắc toàn ngành。做本行的事,成绩特别显著。