Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当空
[dāngkōng]
|
trên không; trên trời; giữa trời。在上空;在天空。
烈日当空
mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
皓月当空
bầu trời sáng trăng.