Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当真
[dàngzhēn]
|
1. tưởng thật; tưởng là thật; cho là thật。信以为真。
这是跟你闹着玩儿的, 你别当真。
chỉ đùa với anh thôi, anh đừng tưởng thật.
2. quả nhiên; quả thật; thật; đúng。确定;果然。
此话当真?
đúng như vậy không?
那天他答应给我画幅画儿,没过几天,当真送来了一幅。
hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến.