Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当班
[dāngbān]
|
trực ban; trong giờ làm việc。在规定的时间内担任工作或参加劳动;值班。
轮流当班
thay nhau trực ban
当班工人正在紧张地劳动。
trong giờ làm việc, công nhân đang gấp rút làm việc.