Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当机立断
[dāngjīlìduàn]
|
nắm thời cơ; quyết đoán kịp thời; quả quyết; dứt khoát。抓住时机,立刻决断。