Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当朝
[dāngcháo]
|
1. triều đại đýőng thời; đýőng triều。当前的朝代。
2. hoàng đế (hoặc tể tướng chấp chính) đýőng thời。指3. 在位的皇帝或秉政的宰相。
3. cầm quyền; lo việc triều chính。主持朝延政务。