Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当是
[dàngshì]
|
cho là; nghĩ là。以为;认为。
我当是你错了,原来错的是我。
tôi đã cho là anh nhầm, hoá ra, người sai là tôi