Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当时
[dāngshí]
|
lúc đó; khi đó; đương thời。指过去发生某件事情的时候。
当时不清楚,事后才知道。
lúc đó không rõ, sau này mới biết.
他这篇文章是1936年写成的,当时并没有发表。
bài viết này ông ấy viết xong vào năm 1936, nhưng lúc đó chưa công bố.