Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当日
[dāngrì]
|
lúc đầu; lúc đó; khi đó。当(dāng)时;当初。
Ghi chú: 另见dàng另见dàngŕ