Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当成
[dàngchéng]
|
cho rằng; xem như; làm。当做。
看错了眼,我把他弟弟当成是他了。
nhìn nhầm rồi, tôi tưởng em trai anh ấy là anh ấy.