1. năm đó; lúc đấy; trước kia; trước đây; lúc đó。指过去某一时间。
当年旧事
sự việc trước đây
当年我离开家的时候,这里还没有火车。
khi tôi rời nhà lúc đó, ở đây chưa có xe lửa.
2. đương niên; tráng niên; thời sung sức; lúc sung sức; thời khoẻ mạnh。指身强力壮的时期。
他正当年,干活一点儿也不觉得累。
anh ấy đýőng lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.