Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当局者迷
[dāngjúzhěmí]
|
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường; ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường。'当局者迷,旁观者清',当局者指下棋的人,旁观者指看棋的人。比喻当事人往往因为对利害得失的考虑太多,认识不全面,反而不及旁观的人看得清楚。