Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当家的
[dāngjiā·de]
|
1. chủ nhà; gia chủ; người lo liệu việc nhà。主持家务的人;家主。
2. sư trụ trì。主持寺院的和尚。
3. chồng; ông xã; ông nhà。丈夫。