Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当官
[dāngguān]
|
làm quan; làm sếp; làm lãnh đạo; làm cán bộ。做官。