Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当子
[dāng·zi]
|
chỗ trống; khe hở; trống; khoảng trống。当儿2.。
不要留那么大的当子,靠近一点。
không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.