Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当央
[dāngyāng]
|
ở giữa; chính giữa; giữa。当中;正中。
堂屋当央摆着八仙桌。
giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.