Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当天
[dàngtiān]
|
cùng ngày; ngay ngày hôm ấy; ngay hôm đó; trong ngày。就在本天;同一天。
路不远,早晨动身,当天就能赶回来。
đường gần, sáng đi sớm có thể trở về trong ngày.