Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当场
[dāngchǎng]
|
tại chỗ; ngay tại chỗ; ngay tại trận。就在那个地方和那个时候。
当场出丑
lòi mặt xấu ngay tại chỗ; mất mặt ngay tại chỗ.
当场捕获
bị bắt tại trận
他当场就把这种新的技术表演了一次。
anh ấy biểu diễn kỹ thuật mới ngay tại chỗ.