Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当场出彩
[dāngchǎngchūcǎi]
|
bị vạch mặt tại chỗ; bị lòi mặt ra ánh sáng; lộ tẩy tại chỗ; mất mặt tại chỗ。戏剧表演杀伤的时候,用红色水涂抹,装做流血的样子,叫做出彩。现在多比喻当场败露秘密或显出丑态。