Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当场出丑
[dāngchǎngchūchǒu]
|
mất mặt trước mọi người; xấu mặt trước đám đông; để lộ nhược điểm trước mọi người。在大庭广众暴露自己的弱点,失尽体面。