Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当地
[dāngdì]
|
bản địa; bản xứ; nơi đó。人、物所在的或事情发生的那个地方;本地。
当地百姓
nhân dân nơi đó; dân chúng địa phương.
当地风俗
phong tục nơi đó