Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当口儿
[dāng·kour]
|
đương lúc; đương khi; đang lúc。事情发生或进行的时候。
正是抗旱紧张的当口儿,他们送来了一台抽水机。
đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đýa đến một cái máy bơm nước.