Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当即
[dāngjí]
|
lập tức; ngay thức khắc; ngay tức thì。立即;马上就。
接到命令,当即出发。
nhận mệnh lệnh là lập tức lên đường.