Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当前
[dāngqián]
|
1. trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt。在面前。
大敌当前
đối mặt với quân thù
国难当前
đối mặt với khó khăn trong nước
2. trước mắt。目前;现阶段。
当前的任务
nhiệm vụ trước mắt