Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当初
[dāngchū]
|
lúc đầu; hồi đó; khi đó; lúc đó; trước đây; xưa kia。泛指从前或特指过去发生某件事情的时候。
当初这里是一片汪洋。
xưa kia nơi này là vùng nước mênh mông.
早知今日,何必当初?
biết trước có ngày này, thì lúc đầu việc gì phải thế?