Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当兵
[dāngbīng]
|
1. tham gia quân ngũ; đi lính; làm lính。参加军队。
2. phục vụ trong quân đội。服兵役。