Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当关
[dāngguān]
|
1. canh giữ cửa ngõ; gác cổng。守卫关口。
2. người canh gác; người canh giữ。守门人。