Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当先
[dāngxiān]
|
1. đi đầu; dẫn đầu。赶在最前面。
奋勇当先
anh dũng đi đầu
一马当先,万马奔腾。
một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
2. lúc đầu; khi đó。当初。