Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当儿
[dāngr]
|
1. đương lúc; đang khi。当口儿。
正在犯愁的当儿,他来帮忙了。
đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
2. khoảng trống; khoảng không。空儿;空隙。
两张床中间留一尺宽的当儿。
giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.