Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当做
[dàngzuò]
|
cho rằng; làm; coi như; coi là; xem như。认为;作为;看成。
不要把群众的批评当做耳旁风。
không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
参军后我就把部队当做自己的家。
sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.