Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当众
[dāngzhòng]
|
trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng。当着大家。
当众表态
bày tỏ thái độ trước đám đông.
当众宣布结果。
công bố kết quả trước công chúng