Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当令
[dānglìng]
|
đương mùa; đúng mùa; hợp thời tiết。合时令。
现在是伏天,西瓜正当令。
hiện nay là tiết phục thiên, đúng mùa dưa hấu.