Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当代
[dāngdài]
|
đương thời; đương đại; ngày nay; thời nay。当前这个时代。
当代文学
văn học đương đại
当代英雄
anh hùng thời nay