Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当今
[dāngjīn]
|
1. hiện nay; hiện thời; trước mắt。如今;现时;目前。
当今世界。
thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
当今最新技术
kỹ thuật mới nhất hiện nay.
2. đương kim hoàng thượng; đương kim hoàng đế。封建时代称在位的皇帝。