Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当仁不让
[dāngrénbùràng]
|
việc nhân đức không nhường ai; việc đáng làm thì phải làm; lo việc nghĩa không thể chểnh mảng。《论语·卫灵公》:'当仁不让于师。'后泛指遇到应该做的事,积极主动去做,不退让。