Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当事
[dāngshì]
|
1. nắm quyền; có quyền lực。掌权。
2. có liên quan; có dính líu。跟某事有关联。
3. người có thẩm quyền; người có liên quan。指当局或当事人。