Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当之无愧
[dāngzhīwúkuì]
|
hoàn toàn xứng đáng; xứng đáng; không hổ。完全够条件承担某种荣誉,不用惭愧。