Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当中间儿
[dāngzhōngjiànr]
|
ở giữa; chính giữa; giữa。正中。
照片的右边是哥哥、嫂子,左边是我和弟弟,当中间儿是爸爸、妈妈。
bên phải tấm ảnh là anh trai, chị dâu, bên trái tôi và em trai, chính giữa là cha và mẹ.