Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当世
[dāngshì]
|
1. đương đại; đương thời。当代。
2. nhân vật quan trọng; quan to; vi-ai-pi; vê-i-pê。指地位显要的人。