Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当世冠
[dāngshìwúguān]
|
nhân vật hàng đầu của thời đại; người đứng đầu thời đại; đương đại đệ nhất nhân。当代第一人。为“当世之冠”的略语。