Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当下
[dāngxià]
|
lập tức; ngay lập tức; tức thì; liền; ngay sau đó。就在那个时刻;立刻。
我一听这话,当下就愣住了。
tôi nghe nói liền ngẩn người ra.