Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当一天和尚撞一天钟
[dāngyītiānhéshangzhuàngyītiānzhōng]
|
làm sư ngày nào, gõ mõ ngày ấy; sống ngày nào hay ngày ấy; sống hôm nay không biết đến ngày mai。比喻做事情敷衍消极,混一天算一天;没有积极主动的精神。“当”也说“做”。