Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
弱肉强食
[ruòròuqiángshí]
|
Hán Việt: NHƯỢC NHỤC CƯỜNG THỰC
cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu。指动物中弱者被强者吞食,借指弱国被强国侵略。